Phiên âm : zhōng kuǎn.
Hán Việt : trung khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真實的情意。漢.杜鄴〈臨終作墓石文〉:「魏郡杜鄴, 立志忠款, 犬馬未陳, 奄先草露。」《南齊書.卷五九.羌傳》:「行宕昌王梁彌頡, 忠款內附, 著績西服, 宜加爵命。」